Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ren rén


[ren rén]
xem rén (láy)
gently, softly, tenderly, quietly, timidly, shyly



xem rén (láy)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.